Có 2 kết quả:
包銷 bāo xiāo ㄅㄠ ㄒㄧㄠ • 包销 bāo xiāo ㄅㄠ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bao tiêu, mua toàn bộ để bán
Từ điển Trung-Anh
(1) to have exclusive selling rights
(2) to be the sole agent for a production unit or firm
(2) to be the sole agent for a production unit or firm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bao tiêu, mua toàn bộ để bán
Từ điển Trung-Anh
(1) to have exclusive selling rights
(2) to be the sole agent for a production unit or firm
(2) to be the sole agent for a production unit or firm
Bình luận 0